GMP251 A4B0C1N2 | Vaisala Vietnam
Thiết bị GMP251 A4B0C1N2 của Vaisala Vietnam là một cảm biến đo nồng độ CO₂ hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này mang đến khả năng đo lường ổn định, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành trong các ngành công nghiệp quan trọng như y tế, thực phẩm và đồ uống, phòng thí nghiệm và nông nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ tiên tiến:
- GMP251 A4B0C1N2 sử dụng công nghệ cảm biến quang học NDIR (Non-Dispersive Infrared) giúp đo lường nồng độ CO₂ một cách chính xác và nhanh chóng.
- Dải đo rộng:
- Thiết bị có khả năng đo từ 0 đến 20% CO₂, đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau.
- Hiệu chuẩn dễ dàng:
- Được trang bị tính năng tự động bù trừ và hiệu chuẩn, giúp duy trì độ chính xác lâu dài mà không cần can thiệp thường xuyên.
- Thiết kế bền bỉ:
- Vỏ ngoài chắc chắn, có khả năng chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP65
- đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp linh hoạt:
- Hỗ trợ giao tiếp Modbus RTU (RS-485) giúp dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển tự động.
- Ứng dụng đa dạng:
- Phù hợp cho hệ thống kiểm soát không khí trong nhà, phòng sạch, nhà kính, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phương pháp đo | Cảm biến NDIR |
Dải đo CO₂ | 0 – 20% |
Độ chính xác | ±0.1% CO₂ |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Giao tiếp | Modbus RTU (RS-485) |
Độ bảo vệ | IP65 |
Hiệu chuẩn | Tự động bù trừ |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.