GMP251 A0B0A0N1 | Vaisala Vietnam

Thiết bị GMP251 A0B0A0N1 của Vaisala là cảm biến đo CO₂ có độ chính xác cao, được thiết kế để sử dụng trong các môi trường yêu cầu giám sát nồng độ khí. Carbon dioxide (CO₂) chính xác và ổn định. Nhờ ứng dụng công nghệ quang học hồng ngoại (NDIR), thiết bị này mang lại hiệu suất. Vượt trội và độ tin cậy cao trong các hệ thống kiểm soát môi trường.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ đo NDIR: Giúp đo nồng độ CO₂ một cách chính xác và ổn định, hạn chế ảnh hưởng từ các yếu tố môi trường.
- Độ chính xác cao: Được hiệu chỉnh để cung cấp dữ liệu đáng tin cậy với sai số thấp.
- Chống nhiễu và bền bỉ: Thiết bị có khả năng chịu được các điều kiện môi. Trường khắc nghiệt, duy trì hiệu suất lâu dài.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ giao tiếp linh hoạt, phù hợp với nhiều hệ thống đo. Lường và kiểm soát khác nhau.
- Bảo trì thấp: Thiết kế giúp giảm thiểu nhu cầu hiệu chuẩn và bảo trì thường xuyên.
Ứng dụng
Thiết bị GMP251 A0B0A0N1 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Nông nghiệp thông minh: Giám sát nồng độ CO₂ trong nhà kính để tối ưu hóa. Sự phát triển của cây trồng.
- Kiểm soát môi trường phòng sạch: Đảm bảo chất lượng không khí đạt chuẩn trong các phòng thí nghiệm và cơ sở sản xuất.
- Hệ thống HVAC: Hỗ trợ kiểm soát thông gió và chất lượng không khí trong nhà.
- Ứng dụng nghiên cứu: Sử dụng trong các dự án nghiên cứu về khí hậu và môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | GMP251 A0B0A0N1 |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Nguyên lý đo | Quang học hồng ngoại không phân tán (NDIR) |
Dải đo CO₂ | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Nông nghiệp, kiểm soát môi trường, HVAC, nghiên cứu |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.