ENC-GR500LE-eco | Apiste Vietnam

Thiết bị ENC-GR500LE-eco của Apiste Vietnam là một hệ thống làm mát tủ điện tiên tiến, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ các linh kiện bên trong. Với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các môi trường công nghiệp đòi hỏi sự kiểm soát nhiệt độ chính xác và hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ENC-GR500LE-ECO APISTE VIETNAM
- Hiệu suất làm mát cao: Thiết bị sử dụng công nghệ làm mát tiên tiến giúp giảm nhiệt hiệu quả, bảo vệ linh kiện điện tử khỏi hư hỏng do quá nhiệt.
- Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế tối ưu giúp giảm mức tiêu thụ điện năng. Tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Có thể tích hợp dễ dàng vào nhiều loại. Tủ điện khác nhau mà không chiếm nhiều không gian.
- Hoạt động ổn định, bền bỉ: Được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao. Đảm bảo tuổi thọ lâu dài và vận hành đáng tin cậy.
ỨNG DỤNG
Thiết bị ENC-GR500LE-eco Apiste Vietnam được ứng dụng rộng. Rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Tủ điện công nghiệp: Duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hệ thống điều khiển và thiết bị điện.
- Nhà máy sản xuất: Hỗ trợ làm mát trong các hệ thống tự động hóa. Giúp tăng tuổi thọ của các linh kiện.
- Trung tâm dữ liệu: Giảm nhiệt cho hệ thống máy chủ, giúp hoạt động ổn định và liên tục.
- Ngành y tế và phòng sạch: Giữ môi trường làm việc ở nhiệt độ tối ưu. Đảm bảo tiêu chuẩn khắt khe trong ngành.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ENC-GR500LE-ECO APISTE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | ENC-GR500LE-eco |
Nhà sản xuất | Apiste Vietnam |
Công suất làm mát | Tuỳ theo cấu hình |
Tiêu thụ điện năng | Thấp, tiết kiệm năng lượng |
Thiết kế | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Ứng dụng | Tủ điện, nhà máy, trung tâm dữ liệu, phòng sạch |
Với những tính năng vượt trội, ENC-GR500LE-eco Apiste Vietnam là giải pháp. Lý tưởng để bảo vệ hệ thống điện công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành
Apiste Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.