EDP300-A1-H-2-F-2-C-A1-D1-H1-M5-T1 | ABB Vietnam

Thiết bị EDP300-A1-H-2-F-2-C-A1-D1-H1-M5-T1 | ABB Vietnam là dòng bộ điều khiển van điện tử tiên tiến đến từ ABB – thương hiệu toàn cầu nổi tiếng về công nghệ điều khiển và tự động hóa.
Sản phẩm được thiết kế để mang lại độ chính xác cao trong việc điều khiển. Vị trí, đảm bảo vận hành ổn định và đáng tin cậy trong các hệ thống công nghiệp hiện đại. Với hiệu suất ưu việt và tính linh hoạt cao, thiết bị này đang được tin dùng trong nhiều. Ngành công nghiệp quan trọng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA EDP300-A1-H-2-F-2-C-A1-D1-H1-M5-T1 | ABB VIETNAM
-
Hiệu suất điều khiển chính xác: sử dụng công nghệ định vị kỹ thuật. Số, giúp tối ưu hóa quá trình điều khiển van và giảm độ trễ.
-
Tương thích đa dạng: Thiết bị tương thích với nhiều loại van tuyến tính và van quay. Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển hiện có.
-
Cấu hình linh hoạt: Dễ dàng cấu hình thông qua giao diện. HART hoặc qua phần mềm chuyên dụng, mang lại sự thuận tiện tối đa trong quá trình cài đặt và vận hành.
-
Thiết kế chắc chắn: Với lớp vỏ bảo vệ bền bỉ, thiết bị chịu được. Môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đáp ứng tiêu chuẩn chống bụi và nước cao (IP66).
-
Tiết kiệm năng lượng: Nhờ vào cơ chế vận hành thông minh, thiết bị giúp giảm tiêu hao khí nén và năng lượng điện.
ỨNG DỤNG
Thiết bị ABB Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống. Tự động hóa và điều khiển quy trình. Một số ứng dụng tiêu biểu:
-
Ngành hóa chất và dầu khí: Điều khiển van chính xác trong các hệ thống phân phối và xử lý chất lỏng.
-
Nhà máy điện: Ứng dụng trong các hệ thống điều khiển nồi hơi, tua-bin, và xử lý nước.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Duy trì quy trình vận hành an toàn, sạch sẽ và chính xác.
-
Ngành xử lý nước và nước thải: Điều chỉnh lưu lượng và áp suất chính xác cho các quá trình lọc, bơm và xử lý.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA EDP300-A1-H-2-F-2-C-A1-D1-H1-M5-T1 | ABB VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | ABB |
Loại sản phẩm | Bộ định vị điện tử (Positioner) |
Tín hiệu điều khiển | 4–20 mA HART |
Giao thức truyền thông | HART |
Tín hiệu phản hồi | 4–20 mA |
Nguồn cấp | 24 VDC hoặc theo thiết kế đặc biệt |
Tương thích | Van tuyến tính và van quay |
Mức độ bảo vệ | IP66 / IP67 |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +80°C |
Chất liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ (tùy chọn) |
Tính năng bổ sung | Tự chẩn đoán, ghi dữ liệu, cấu hình từ xa qua HART |
ABB Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
7958510 |
BCD4824-3-5-1-2 |
MS132-25 |
KT5G-2P1111 |
Art Nr : 10135398, Type : CLMD63 |
23-SP-027-412 |
56C-18-121JB |
2623077 |
BI5-G18-Y1X |
BIM-G18-Y1/S926 |
FGA 20-RSLE |
FEP-5301TF-T |
FLUKE 771 |
CLMD 13/50KVar 525 50Hz 1PH |
5SNG 0150P45000 |
A16-30-10 220-230V 50Hz |
PM864AK01 |
NJ4-12GK-N |
IL5881.12/100 DC12-280V 5-200kOHM |
ABB-M2QA132S4A-B5-5.5KW |
PTU1000 |
EDS-408A-MM-ST |
ch-6341 |
CDM-330 |
R2E250-AS47-05 |
R2E225-BD92-09 |
DGS66- AAK02048 |
LVR-4A-11 |
BRG0076 |
CS100M03W16EP |
131B5840 |
OT60F3 3P 60A 600V |
IA-101-X-USB |
BES02YJ |
811PHEXN |
ADAM-4520 |
7625013-S |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.