DMT152 D1DED11A100A1X | Vaisala Vietnam
Thiết bị DMT152 D1DED11A100A1X của Vaisala là một trong những giải pháp hàng đầu trong việc đo độ ẩm trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao. Được thiết kế đặc biệt cho môi trường có áp suất thấp, DMT152 giúp kiểm soát độ ẩm hiệu quả, đảm bảo độ tin cậy và tính ổn định trong vận hành.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- Cảm biến đo lường tiên tiến giúp thiết bị có khả năng đo độ ẩm với độ chính xác vượt trội.
- Ứng dụng rộng rãi:
- DMT152 được sử dụng phổ biến trong ngành khí nén, sản xuất linh kiện điện tử, và các hệ thống làm khô.
- Thiết kế bền bỉ:
- Vỏ ngoài chắc chắn, chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Hiệu suất ổn định:
- Thiết bị duy trì độ chính xác lâu dài mà không cần hiệu chuẩn thường xuyên.
- Giao diện thân thiện:
- Kết nối dễ dàng với các hệ thống điều khiển, hỗ trợ nhiều tùy chọn đầu ra tín hiệu.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguyên lý đo | Cảm biến Vaisala DRYCAP® |
Phạm vi đo | -80 … +20°C Td |
Độ chính xác | ±2°C Td |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA |
Nguồn điện | 10 … 28 VDC |
Áp suất hoạt động | 0 … 50 bar |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | -40 … +60°C |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.