DMT143 G1G1A1A3A0ASX | Vaisala Vietnam
Thiết bị đo điểm sương DMT143 G1G1A1A3A0ASX của Vaisala là giải pháp lý tưởng để theo dõi độ ẩm trong các hệ thống khí nén, thiết bị sấy khô và các ứng dụng công nghiệp khác Với thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, DMT143 mang đến độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ cảm biến tiên tiến:
- Sử dụng cảm biến Vaisala DRYCAP® giúp đo lường chính xác và ổn định.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt:
- Phù hợp cho không gian hạn chế và có thể tích hợp linh hoạt vào hệ thống hiện có.
- Hiệu suất cao:
- Phạm vi đo rộng từ -60°C đến +60°C Td, đáp ứng nhu cầu kiểm soát độ ẩm trong nhiều ứng dụng.
- Tích hợp giao tiếp RS485 Modbus:
- Dễ dàng kết nối và truyền dữ liệu với các hệ thống điều khiển.
- Khả năng hiệu chuẩn dễ dàng:
- Giúp duy trì độ chính xác cao trong thời gian dài, giảm chi phí bảo trì.
- Độ bền cao:
- Chịu được môi trường khắc nghiệt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, y tế, điện tử và sản xuất.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ cảm biến | Vaisala DRYCAP® |
Phạm vi đo điểm sương | -60°C đến +60°C Td |
Độ chính xác | ±2°C Td |
Độ trôi cảm biến | < 2°C Td/năm |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Áp suất hoạt động | 0…50 bar |
Giao tiếp dữ liệu | RS485 (Modbus RTU) |
Nguồn điện | 12…28 VDC |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
4OPzV200 |
6OpzV 600 |
605055/0020-5-4-195-000-25-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/861 |
PTB1101A0AB |
HMW1102A1VA1NN |
DTM.OCS.S/N 128529 |
NH082-MK41-P0420-VA-R3m-S1m |
15 psig Pressure Gages Magnehelic Series 2000 Magnehelic |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.