DCCK 12 M 02 PSLK DI-SORIC Vietnam
1. Giới thiệu chung
DCCK 12 M 02 PSLK DI-SORIC là cảm biến quang học phản xạ khuếch tán, sử dụng ánh sáng nhìn thấy để phát hiện vật thể mà không cần gương phản xạ. Cảm biến lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao, kích thước nhỏ và phản hồi nhanh.
Được ứng dụng rộng rãi trong tự động hóa, ngành bao bì, sản xuất thực phẩm và linh kiện điện tử.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Phản hồi nhanh, độ trễ thấp – lý tưởng cho môi trường tốc độ cao.
-
Tự động điều chỉnh công suất phát – giảm sai số.
-
Kích thước nhỏ, dễ tích hợp trong không gian hẹp.
-
Hoạt động ổn định dưới ánh sáng nền mạnh.
-
Vật liệu vỏ bền, phù hợp môi trường công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: DCCK 12 M 02 PSLK
-
Khoảng cách phát hiện: 2–200 mm
-
Loại đầu ra: PNP, NO hoặc NC
-
Nguồn điện: 10–30 VDC
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Chất liệu vỏ: Kim loại chống gỉ
-
Giao diện kết nối: M12 connector 4-pin
4. Ứng dụng của DI-SORIC DCCK 12 M 02 PSLK
-
Kiểm tra vị trí sản phẩm trên băng tải.
-
Cảm biến vật thể trong máy đóng gói tốc độ cao.
-
Định vị sản phẩm trong dây chuyền lắp ráp điện tử.
-
Phát hiện nhãn, túi nhựa trong máy ép.
-
Sử dụng trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.