BTL3TFN cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL3TFN của Balluff Vietnam là cảm biến đo vị trí tuyến. Tính sử dụng công nghệ từ tính tiên tiến. Với độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định. Thiết bị này phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi. Hỏi đo lường chính xác trong môi trường khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL3TFN | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ từ tính tiên tiến: Cảm biến sử dụng công nghệ đo vị trí tuyến tính hiện đại, mang lại độ chính xác cao.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, có khả năng chống bụi, chống nước và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp công nghiệp, giúp kết nối dễ dàng với hệ thống điều khiển tự động.
- Độ tin cậy cao: Cung cấp dữ liệu chính xác và ổn định, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
ỨNG DỤNG
- Ngành tự động hóa: Giám sát và đo lường vị trí chính xác trong hệ thống máy móc tự động.
- Dây chuyền sản xuất: Ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất để. Kiểm soát vị trí và chuyển động của thiết bị.
- Ngành chế tạo máy: Được sử dụng trong các máy. CNC, máy ép, máy đúc để kiểm soát hành trình di chuyển.
- Ngành công nghiệp nặng: Áp dụng trong các môi trường khắc nghiệt như. Nhà máy thép, xi măng và khai thác mỏ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL3TFN | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL3TFN |
Nhà sản xuất | Balluff |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Công nghệ | Cảm biến vị trí tuyến tính từ tính |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều chuẩn công nghiệp |
Ứng dụng | Tự động hóa, chế tạo máy, công nghiệp nặng |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL3TFN | Balluff Vietnam là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đo lường vị trí tuyến tính trong môi trường công nghiệp hiện đại.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.