BOS017C cảm biến quang điện | Balluff Vietnam

Thiết bị BOS017C | Balluff Vietnam là cảm biến quang điện hiệu suất cao. Được thiết kế để phát hiện vật thể với độ chính xác cao trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp tự động hóa. Giúp nâng cao hiệu suất và đảm bảo quy trình vận hành ổn định.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BOS017C | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BOS017C sử dụng công nghệ quang điện tiên tiến, đảm bảo khả năng phát hiện vật thể nhanh chóng và chính xác.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, giúp thiết bị chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp tối ưu hóa quá trình lắp đặt vào các hệ thống tự động hóa.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Hoạt động hiệu quả mà vẫn tiết kiệm điện năng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BOS017C | Balluff Vietnam được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành công nghiệp ô tô: Hỗ trợ quy trình lắp ráp, kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Dây chuyền sản xuất: Phát hiện vị trí và sự hiện diện của sản phẩm trong quy trình sản xuất.
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát và kiểm soát các hoạt động tự động trong hệ thống sản xuất.
- Ngành đóng gói: Xác định và kiểm tra vị trí của bao bì trong dây chuyền đóng gói.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BOS017C | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BOS017C |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến quang điện |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Vật liệu | Vỏ kim loại bền bỉ |
Ứng dụng | Công nghiệp ô tô, dây chuyền sản xuất, tự động hóa nhà máy, đóng gói |
Với những ưu điểm vượt trội, BOS017C | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ. Thống tự động hóa, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.