BI15U-M30-RP6X-H1141 Turck Vietnam
1. Giới thiệu chung
BI15U-M30-RP6X-H1141 Turck là cảm biến tiệm cận cảm ứng, được thiết kế để phát hiện vật thể kim loại mà không cần va chạm trực tiếp. Điều này giúp giảm hao mòn cơ học, bảo vệ thiết bị và đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình giám sát.
Thiết bị này phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, sản xuất linh kiện điện tử và tự động hóa nhà máy, giúp tăng năng suất và đảm bảo quy trình vận hành ổn định.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Phát hiện vật thể kim loại từ khoảng cách 15mm, giảm nguy cơ va chạm.
-
Chống nước, chống bụi và chịu nhiệt độ cao, đạt tiêu chuẩn IP67.
-
Độ tin cậy cao, hoạt động ổn định trong môi trường có nhiễu điện từ.
-
Dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển PLC, SCADA.
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt đơn giản, giảm chi phí bảo trì.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: BI15U-M30-RP6X-H1141
-
Loại cảm biến: Inductive Sensor (Cảm biến tiệm cận cảm ứng)
-
Khoảng cách phát hiện: 15mm
-
Điện áp hoạt động: 10-30V DC
-
Đầu ra: PNP NO
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Ứng dụng: Hệ thống tự động hóa, kiểm soát quy trình sản xuất, giám sát máy móc
4. Ứng dụng của BI15U-M30-RP6X-H1141 Turck
-
Kiểm soát vị trí vật thể kim loại trên dây chuyền sản xuất.
-
Ứng dụng trong ngành sản xuất ô tô để phát hiện linh kiện trong quá trình lắp ráp.
-
Giám sát và kiểm tra sản phẩm trong hệ thống đóng gói tự động.
-
Tích hợp vào hệ thống robot công nghiệp để hỗ trợ thao tác chính xác.
2542H ; SN: 20614361 |
ST5484E-151-0580-22 |
ST5484E-151-482-22 |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
BMG4, 40Nm, 400AC/167DC, P/N: 0867194X, X/x: |
FLT012 |
HMT313 3A5A1BCK14BBDA1B2 |
FST600-400A, |
FVM58N-011K2R3GN-1213 (#181276) |
F300K UVIR-1, Range-UV 215-360nm |
BWU2238,,,. |
1403-010 |
BCCOAAA |
750167, |
787300 |
E31 IL-2-3/80-OT,,,, |
6T3 90L4 KW1,5 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 |
ETS 3226-F31-350-000 |
3750C-MAT(01C244004150) |
PVM58N-011AGR0BN-1213,,, |
5705BPSX1052,,,. |
C100H1-NR-17-OV1-SV1-PV2-V2-S4-C0-SFC59.0026D |
FLB3271_00 |
BTL5-E10-M1750-P-S32/US,,, |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.