BFB0006 | Balluff Vietnam

Thiết bị BFB0006 của Balluff là cảm biến quang điện chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp hiệu suất vượt trội trong việc phát hiện và giám sát vật thể. Với công nghệ cảm biến tiên tiến, thiết bị này đảm bảo độ chính xác cao và độ tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Phát hiện vật thể chính xác: Cảm biến BFB0006 sử dụng công nghệ quang điện hiện đại, giúp phát hiện vật thể một cách nhanh chóng và chính xác.
- Thiết kế bền bỉ: Được sản xuất từ vật liệu cao cấp, thiết bị có khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Hỗ trợ nhiều phương thức kết nối, giúp việc tích hợp vào hệ thống tự động hóa trở nên thuận tiện.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng tối ưu. Giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng
Thiết bị BFB0006 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Dây chuyền sản xuất: Kiểm soát và giám sát quá trình sản xuất để đảm bảo. Chất lượng sản phẩm.
- Tự động hóa nhà máy: Ứng dụng trong hệ thống điều khiển tự động để nâng. Cao hiệu suất vận hành.
- Ngành đóng gói: Hỗ trợ phát hiện vật thể để kiểm soát quy trình đóng gói chính xác.
- Công nghiệp ô tô: Giám sát linh kiện và kiểm tra chất lượng trong quá trình lắp ráp.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BFB0006 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ cảm biến | Quang điện |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối |
Ứng dụng | Sản xuất, tự động hóa, đóng gói, ô tô |
Balluff Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.