BES0528 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES0528 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận cảm ứng hiệu suất cao, chuyên dùng để phát hiện vật thể kim loại một cách chính xác và nhanh chóng. Với thiết kế chắc chắn, BES0528 hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES0528 | BALLUFF VIETNAM
- Phát hiện vật thể kim loại không tiếp xúc: Độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh.
- Thiết kế bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt: Được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, chịu va đập tốt.
- Khả năng chống nhiễu điện từ: Hoạt động ổn định trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa công nghiệp.
- Tiêu chuẩn bảo vệ cao: Đáp ứng tiêu chuẩn IP67, chống bụi và nước hiệu quả.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES0528 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Ngành sản xuất ô tô: Giám sát vị trí linh kiện trong dây chuyền lắp ráp.
- Tự động hóa nhà máy: Kiểm soát vị trí và chuyển động của vật thể kim loại.
- Ngành sản xuất máy móc: Định vị và đo lường chính xác trong quá trình gia công.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Được sử dụng trong hệ thống tự động kiểm tra sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES0528 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES0528 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Khoảng cách phát hiện | 2 mm |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Điện áp hoạt động | 10 – 30V DC |
Tín hiệu đầu ra | NPN/PNP |
Với hiệu suất vượt trội và độ bền cao, BES0528 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp, giúp nâng cao năng suất và độ chính xác trong sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.