BES04C8 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES04C8 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận hiệu suất cao. Được thiết kế để mang lại độ chính xác vượt trội trong việc phát hiện vật thể. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp tối ưu hoá. Quy trình tự động hoá trong nhiều ngành công nghiệp. Đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES04C8 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES04C8 sử dụng công nghệ tiên tiến giúp phát hiện vật thể với sai số thấp, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.
- Thiết kế bền bỉ: Chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được tác động cơ học và môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp giúp kết nối với các hệ thống tự động hoá một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Giúp duy trì hoạt động ổn định trong các môi trường có từ trường mạnh.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES04C8 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Ngành sản xuất ô tô: Giám sát vị trí, phát hiện chi tiết cơ khí trong dây chuyền lắp ráp.
- Dây chuyền tự động hóa: Kiểm soát vị trí, đo lường khoảng cách và phát hiện vật thể trong quá trình sản xuất.
- Ngành chế tạo máy: Được sử dụng trong các hệ thống giám sát và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Giám sát quy trình đóng gói, kiểm soát mức nguyên liệu trong các dây chuyền sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES04C8 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES04C8 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến tiệm cận |
Phạm vi phát hiện | Tùy theo cấu hình |
Chất liệu | Kim loại bền bỉ |
Điện áp hoạt động | 10 – 30V DC |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Ứng dụng | Ô tô, tự động hoá, chế tạo máy, thực phẩm, dược phẩm |
Với những ưu điểm nổi bật, BES04C8 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng. Cho các hệ thống tự động hoá hiện đại, đảm. Bảo độ chính xác cao và hoạt động ổn định trong mọi điều kiện làm việc.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.