BES033J cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES033J của Balluff Vietnam là một trong những cảm biến tiệm cận cảm ứng tiên tiến. Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp tự động hóa. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này mang lại khả năng phát hiện. Vật thể không tiếp xúc với độ chính xác cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu sai sót trong vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES033J | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES033J cung cấp khả năng phát hiện vật thể nhanh chóng và chính xác, đảm bảo hiệu suất ổn định trong mọi điều kiện.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hoạt động đáng tin cậy ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp, giúp thiết bị tương thích. Với các hệ thống tự động hóa khác nhau.
- Chống nhiễu tốt: Giúp giảm thiểu ảnh hưởng từ môi trường xung quanh, đảm. Bảo độ chính xác trong quá trình hoạt động.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES033J của Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Dùng để phát hiện vị trí và đo lường chính xác trong dây chuyền sản xuất.
- Công nghiệp ô tô: Hỗ trợ kiểm soát vị trí linh kiện trong quá trình lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Được sử dụng để giám sát và đảm. Bảo chất lượng sản phẩm trong môi trường sản xuất sạch.
- Công nghiệp chế tạo máy: Đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống điều khiển và giám sát thiết bị.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES033J | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES033J |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, thực phẩm, chế tạo máy |
Với những ưu điểm nổi bật, BES033J của Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng. Giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.