BES008F cảm biến cảm ứng | Balluff Vietnam

Thiết bị BES008F của Balluff Vietnam là một trong những cảm biến cảm ứng tiên. Tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp tự động hóa. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này mang. Lại độ chính xác cao, tuổi thọ dài và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES008F | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Được trang bị công nghệ cảm biến tiên tiến, giúp nhận diện vật thể nhanh chóng và chính xác.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ bọc bền bỉ, chịu được va đập, rung động và các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện có nhiễu điện từ cao.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
- Tuổi thọ cao: Hoạt động bền bỉ, giúp tối ưu chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES008F | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Sử dụng trong các hệ thống robot, dây chuyền sản xuất để kiểm soát vị trí và phát hiện vật thể.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ trong các quy trình lắp ráp, kiểm tra chất lượng linh kiện.
- Công nghiệp đóng gói: Giúp nhận diện và điều khiển các quy. Trình đóng gói chính xác hơn.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Giúp kiểm soát quy trình sản xuất và đóng gói sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES008F | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES008F |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến cảm ứng |
Dải đo | Theo cấu hình |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Chống nhiễu | Cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, đóng gói, thực phẩm và dược phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BES008F | Balluff Vietnam là sự lựa. Chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa, giúp nâng cao hiệu suất và tối ưu chi phí vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.