BCS016P cảm biến điện dung | Balluff Vietnam

Thiết bị BCS016P | Balluff Vietnam là cảm biến điện dung chất lượng cao, được thiết kế để phát hiện vật thể không tiếp xúc với độ chính xác vượt trội. Với công nghệ tiên tiến từ Balluff, thiết bị này đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCS016P | BALLUFF VIETNAM
- Độ nhạy cao: Phát hiện chính xác vật thể với nhiều loại vật liệu khác nhau.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài chắc chắn, chống chịu môi trường khắc nghiệt.
- Công nghệ tiên tiến: Đảm bảo hoạt động ổn định, đáng tin cậy.
- Dễ dàng lắp đặt: Tích hợp nhanh chóng vào hệ thống tự động hóa.
- Hiệu suất cao: Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu sai sót.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCS016P | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Kiểm soát vật liệu và phát hiện vật thể trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành thực phẩm & đồ uống: Giám sát mức nguyên liệu trong bồn chứa.
- Công nghiệp nhựa: Theo dõi và kiểm tra sản phẩm nhựa trong quá trình sản xuất.
- Lĩnh vực đóng gói: Phát hiện vật liệu để đảm bảo độ chính xác của quy trình đóng gói.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCS016P | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCS016P |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ | Cảm biến điện dung |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo vật liệu |
Môi trường hoạt động | Công nghiệp |
Ứng dụng | Tự động hóa, thực phẩm, nhựa, đóng gói |
Với những ưu điểm vượt trội, BCS016P | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa cần độ chính xác và hiệu suất cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.