BCC09JC | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC09JC của Balluff Vietnam là giải pháp kết nối tiên tiến, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống tự động hóa công nghiệp. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, thiết bị này đảm bảo truyền tín hiệu ổn định và chính xác, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC09JC | BALLUFF VIETNAM
- Kết nối ổn định và chính xác: Đảm bảo khả năng truyền tín hiệu hiệu quả trong môi trường công nghiệp.
- Thiết kế bền bỉ: Chịu được các điều kiện khắc nghiệt như bụi bẩn, rung động và nhiệt độ cao.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối, phù hợp với đa dạng hệ thống tự động hóa.
- Hiệu suất cao: Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BCC09JC của Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Hệ thống tự động hóa nhà máy: Đảm bảo truyền tín hiệu chính xác giữa các thiết bị.
- Ngành sản xuất ô tô: Tăng độ chính xác trong quy trình lắp ráp và kiểm soát chất lượng.
- Robot công nghiệp: Hỗ trợ kết nối linh hoạt giữa các bộ phận, đảm bảo hoạt động trơn tru.
- Dây chuyền sản xuất: Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, giảm thiểu lỗi kết nối.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC09JC | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC09JC |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Tùy theo cấu hình |
Chất liệu | Cao cấp, chịu lực tốt |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất ô tô, robot công nghiệp |
Với những đặc điểm nổi bật, BCC09JC | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác và ổn định cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.