ANR10D-425/NDEL | Yokogawa Vietnam

Thiết bị ANR10D-425/NDEL | Yokogawa Vietnam là một giải pháp đo. Lường và điều khiển tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp. Với công nghệ hiện đại từ Yokogawa, thiết bị này đảm bảo độ chính. Xác cao, độ bền tối ưu và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ANR10D-425/NDEL | YOKOGAWA VIETNAM
- Độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ cảm biến tiên tiến, giúp cung cấp dữ liệu đo lường chính xác.
- Thiết kế bền bỉ: Chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất làm việc lâu dài.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, thuận tiện trong việc tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
- Hiệu suất cao: Tối ưu hóa khả năng đo lường và điều khiển, giúp nâng cao hiệu quả vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị ANR10D-425/NDEL | Yokogawa Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Hỗ trợ kiểm soát và giám sát các quy trình sản xuất.
- Ngành dầu khí: Đo lường và kiểm soát các thông số quan trọng trong khai thác và chế biến dầu khí.
- Hệ thống năng lượng: Quản lý và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của các hệ thống năng lượng.
- Sản xuất dược phẩm và thực phẩm: Đảm bảo các tiêu chuẩn đo lường chính xác để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ANR10D-425/NDEL | YOKOGAWA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | ANR10D-425/NDEL |
Nhà sản xuất | Yokogawa |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, dầu khí, năng lượng, dược phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, ANR10D-425/NDEL | Yokogawa Vietnam là. Giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo lường và điều khiển trong công nghiệp hiện đại.
Yokogawa Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.