750107 Pilz Vietnam
1. Giới thiệu chung
750107 Pilz là thiết bị rơ le an toàn được thiết kế để kiểm soát và giám sát hệ thống bảo vệ máy móc trong công nghiệp. Thiết bị này giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và ngăn ngừa sự cố trong dây chuyền sản xuất.
Với độ bền cao, khả năng hoạt động ổn định và kết nối dễ dàng, 750107 Pilz là giải pháp an toàn hiệu quả cho các hệ thống sản xuất tự động hóa.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Giám sát trạng thái hệ thống máy móc và hỗ trợ dừng khẩn cấp.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Tương thích với nhiều loại PLC và hệ thống điều khiển tự động.
-
Tích hợp chức năng bảo vệ an toàn chống quá tải và nhiễu điện từ.
-
Đạt chứng nhận an toàn theo tiêu chuẩn IEC và ISO.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 750107
-
Điện áp hoạt động: 24V DC
-
Số tiếp điểm: 2 NO + 1 NC
-
Dòng điện chịu tải: 6A
-
Chuẩn bảo vệ: IP40
-
Ứng dụng: Hệ thống bảo vệ máy móc, dừng khẩn cấp, kiểm soát cửa an toàn
4. Ứng dụng của 750107 Pilz
-
Giám sát hệ thống an toàn trong dây chuyền sản xuất công nghiệp.
-
Điều khiển hệ thống dừng khẩn cấp trong máy móc tự động.
-
Ứng dụng trong ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác.
-
Kết nối với cảm biến an toàn để kiểm soát truy cập vào khu vực nguy hiểm.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.