6T3 90L4 KW1 | ELVEM Vietnam

Thiết bị 6T3 90L4 KW1 | ELVEM Vietnam là động cơ điện ba pha hiệu suất cao. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp khắt khe. Với công nghệ tiên tiến từ ELVEM, sản phẩm này mang lại hiệu suất vận hành ổn định. Tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong sản xuất và tự động hóa.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 6T3 90L4 KW1 | ELVEM VIETNAM
- Hiệu suất cao: Thiết bị được thiết kế để hoạt động ổn định, giảm tiêu hao năng lượng và nâng cao năng suất.
- Thiết kế bền bỉ: Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng vận hành êm ái: Giảm thiểu độ rung và tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
- Tích hợp dễ dàng: Thiết bị dễ dàng kết nối với các hệ thống điện công nghiệp, đảm bảo tính linh hoạt trong lắp đặt.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất, chế tạo máy, hệ thống bơm quạt.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 6T3 90L4 KW1 | ELVEM Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp sản xuất: Dùng để vận hành băng chuyền, hệ thống máy móc tự động hóa.
- Hệ thống HVAC: Sử dụng trong quạt thông gió, máy nén khí, và hệ thống điều hòa không khí công nghiệp.
- Ngành công nghiệp năng lượng: Được sử dụng trong các hệ thống bơm công suất lớn, máy phát điện.
- Ngành cơ khí và chế tạo máy: Hỗ trợ vận hành các thiết bị trong hệ thống gia công cơ khí.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 6T3 90L4 KW1 | ELVEM VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6T3 90L4 KW1 |
Nhà sản xuất | ELVEM |
Công suất | 1.5 kW |
Điện áp | 380V / 50Hz |
Tốc độ | 1400 vòng/phút |
Hiệu suất | Cao |
Ứng dụng | Công nghiệp sản xuất, HVAC, năng lượng, cơ khí |
Với những đặc tính nổi bật, 6T3 90L4 KW1 | ELVEM Vietnam là. Lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp động cơ điện bền bỉ. Hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
ELVEM Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.