576.081.002 | Tyco Vietnam

Thiết bị 576.081.002 | Tyco Vietnam là một trong những giải pháp an toàn phòng cháy chữa cháy hàng đầu, được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cao và độ bền vượt trội. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, giúp bảo vệ công trình và con người trước nguy cơ hỏa hoạn.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 576.081.002 | TYCO VIETNAM
- Hiệu suất ổn định: Thiết bị 576.081.002 hoạt động chính xác và tin cậy trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Thiết kế chắc chắn: Được sản xuất từ vật liệu cao cấp, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ sử dụng.
- Tích hợp dễ dàng: Dễ dàng lắp đặt vào các hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện có.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn phòng cháy chữa cháy.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 576.081.002 | Tyco Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Được lắp đặt trong các tòa nhà, nhà máy, khu công nghiệp để đảm bảo an toàn.
- Hệ thống cảnh báo sớm: Ứng dụng trong các trung tâm điều khiển để phát hiện và cảnh báo nguy cơ cháy nổ.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Được sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.
- Trung tâm dữ liệu: Giúp bảo vệ hệ thống máy chủ khỏi các rủi ro cháy nổ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 576.081.002 | TYCO VIETNAM
| Thông số | Giá trị | 
|---|---|
| Mã sản phẩm | 576.081.002 | 
| Nhà sản xuất | Tyco | 
| Ứng dụng | Phòng cháy chữa cháy, cảnh báo sớm, ngành dầu khí, trung tâm dữ liệu | 
| Chất liệu | Vật liệu cao cấp, chống cháy | 
| Tiêu chuẩn | Đạt chuẩn an toàn quốc tế | 
Với những ưu điểm vượt trội, 576.081.002 | Tyco Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau.
Tyco Vietnam
| Z170REG-1 | |
| TGM32X100-S | |
| ZF2-100 | |
| MTS H100C F SP1S | |
| CHB A 120 | |
| CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
| VB1000AL1″ | |
| HD67056-B2-160 ‘” | |
| 3BSE038415R1 ‘ | |
| 42-38-21-11DC-18 | |
| KF-30L | |
| KFS-A06 | |
| BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
| 663-BBBAAF , | |
| CS200C | |
| ioLogik E1212 | |
| DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
| AP03DA0BG2BIS 10bar | |
| CS200C | |
| UM DBS 200S | |
| CPS11D-7AS2C | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| 516.850.055 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) Built-in line isolator | |
| 517.050.042 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors,4″ | |
| 516.800.530 801PHEX Optical smoke/Heat detector, intrinsically safe | |
| 517.050.023  MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS | |
| 517.050.603 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings | |
| 514.800.610 MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolat | |
| 514.800.609 MCP820M Marine manual call point, built-in Isolator, indoor | |
| 576.081.002 P80SB-M Add Base Sounder | |
| 516.800.067 811FEX Solar blind flame detector, EX | |
| 517.050.610 MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS | |
| 517.050.051 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ | |
| 555.800.002 CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs | |
| 557.201.401 Module ancillary housing D800, IP55 | |
| 514.800.513 MCP840Ex IS version (IP66) | |
| 207802 KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator | |
| 517.035.010 NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX | |
| STI 9605 S/Cage Em Light Guard | |
| 557.180.423 TM520 Timer module – Requires 24VDC | |
| 557.200.600 T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL | |
| 557.202.006 IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module | |
| 516.800.918 MX Service Tool 801AP Note: 850EMT is only for official Tyco Service Engineers. It is not for sale. | 
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/









 
				























 
				

 
				










 
				 
				




















































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.