3PX5-PC | Proconect Vietnam

Thiết bị 3PX5-PC đến từ thương hiệu Proconect Vietnam là giải pháp. Kết nối điện chuyên dụng, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp hiện đại. Sản phẩm nổi bật với độ bền cao, khả năng chống chịu tốt trong điều kiện. Khắc nghiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và đảm bảo tính ổn định trong các hệ thống điện – điều khiển.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 3PX5-PC | PROCONECT VIETNAM
-
Thiết kế chắc chắn, tiêu chuẩn công nghiệp: Vỏ thiết bị được chế tạo từ. Vật liệu cao cấp, chịu lực và chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường có độ ẩm hoặc hóa chất.
-
Khả năng truyền dẫn ổn định: Đảm bảo kết nối tín hiệu nhanh chóng. Chính xác và ít nhiễu trong quá trình hoạt động.
-
Lắp đặt dễ dàng, linh hoạt: Thiết bị được thiết kế để dễ tích hợp. Vào các hệ thống điện hiện có, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
-
An toàn và bền bỉ: Sản phẩm đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế về. An toàn điện và độ bền cơ học, đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài.
-
Tùy chọn đa dạng: Proconect cung cấp nhiều biến thể và chuẩn. Kết nối để phù hợp với nhiều hệ thống khác nhau.
ỨNG DỤNG
3PX5-PC | Proconect Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt và độ tin cậy cao:
-
Trong hệ thống tủ điện công nghiệp và điều khiển tự động hóa.
-
Các trạm điện, nhà máy sản xuất công nghiệp nặng và nhẹ.
-
Hệ thống truyền tải tín hiệu trong ngành giao thông, xây dựng, cơ điện (M&E).
-
Ứng dụng trong các giải pháp kết nối tín hiệu điều khiển cho dây chuyền sản xuất, robot công nghiệp.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 3PX5-PC | PROCONECT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 3PX5-PC |
Thương hiệu | Proconect Vietnam |
Loại kết nối | Connector điện công nghiệp |
Số cực | 5 cực |
Dòng điện định mức | 16A – 32A (tuỳ chọn theo biến thể) |
Điện áp định mức | 250V – 400V |
Cấp bảo vệ | IP44 / IP67 (tuỳ biến theo phiên bản) |
Chất liệu vỏ | Nhựa công nghiệp chịu nhiệt hoặc kim loại |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | IEC 60309, CE |
Proconect Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.