1Y040915 | Celduc Vietnam

Thiết bị 1Y040915 đến từ thương hiệu Celduc – nhà sản xuất hàng đầu về linh kiện điện tử và rơ le bán dẫn tại Pháp – hiện đã có mặt tại Celduc Vietnam. Với thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khắt khe, sản phẩm này mang đến giải pháp điều khiển đáng tin cậy cho các hệ thống tự động hóa hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 1Y040915 | CELDUC VIETNAM
-
Hiệu suất cao và ổn định: Thiết bị được sản xuất với công nghệ tiên tiến. Giúp tối ưu hóa khả năng chịu tải và giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành.
-
Thiết kế nhỏ gọn: Phù hợp lắp đặt trong các hệ thống có không gian hạn chế.
-
Cách ly điện tốt: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi hoạt động trong môi trường công nghiệp.
-
Độ bền vượt trội: Vật liệu cấu thành chất lượng cao giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
-
Tương thích tốt: Dễ dàng tích hợp với nhiều dòng thiết bị tự động hóa khác.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 1Y040915 | Celduc Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Tự động hóa sản xuất: Điều khiển động cơ, van điện, hệ thống chiếu sáng.
-
Ngành đóng gói và bao bì: Kết hợp với các bộ cảm biến và hệ thống điều khiển để đảm bảo hoạt động trơn tru.
-
Ngành thực phẩm – dược phẩm: Vận hành trong các dây chuyền sản. Xuất yêu cầu độ chính xác cao và an toàn tuyệt đối.
-
Ngành năng lượng tái tạo: Ứng dụng trong các hệ thống điện mặt. Trời và gió, nơi cần độ tin cậy và bền bỉ cao.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 1Y040915 | CELDUC VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | 1Y040915 |
Thương hiệu | Celduc |
Xuất xứ | Pháp |
Dòng điện định mức | 4 A |
Điện áp điều khiển | 4 – 32 VDC |
Điện áp tải | 24 – 280 VAC |
Loại điều khiển | Solid State Relay (SSR) |
Cách ly đầu vào/đầu ra | Có (Opto-isolation) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +80°C |
Tuổi thọ trung bình | Hơn 50 triệu chu kỳ |
Ứng dụng | Điều khiển tải AC trong công nghiệp |
Celduc Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.