10232 điều áp khí nén | Fairchild Vietnam

Thiết bị 10232 của Fairchild Vietnam là một trong những dòng điều áp khí nén tiên. Tiến, được thiết kế để cung cấp hiệu suất ổn định và chính. Xác trong các hệ thống điều khiển khí nén công nghiệp. Với công nghệ hiện đại và độ bền cao. Thiết bị này đáp ứng nhu cầu vận hành trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 10232 | FAIRCHILD VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị 10232 sử dụng công nghệ điều. Chỉnh áp suất tiên tiến, giúp kiểm soát chính xác dòng khí nén.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ. Giúp tăng tuổi thọ và khả năng chịu đựng môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Hiệu suất ổn định: Hoạt động đáng tin cậy, đảm bảo áp. Suất khí nén luôn ổn định trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Thiết kế linh hoạt giúp thiết bị dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển khí nén hiện có.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 10232 của Fairchild Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Hệ thống tự động hóa công nghiệp: Kiểm soát áp suất khí nén để tối ưu hiệu suất vận hành.
- Ngành dầu khí: Sử dụng trong các hệ thống điều khiển áp suất quan trọng.
- Ngành sản xuất thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo môi trường sản xuất đạt tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh.
- Hệ thống HVAC: Điều chỉnh và duy trì áp suất ổn định trong các hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 10232 | FAIRCHILD VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 10232 |
Nhà sản xuất | Fairchild |
Dải áp suất | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Chất liệu | Hợp kim bền bỉ |
Ứng dụng | Tự động hóa, dầu khí, thực phẩm, HVAC |
Với những ưu điểm vượt trội, 10232 của Fairchild Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển khí nén công nghiệp cần độ chính xác và ổn định cao.
Fairchild Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.