074-100 | Kinetrol Vietnam

Thiết bị 074-100 của Kinetrol Vietnam là bộ truyền động khí nén tiên tiến, được thiết kế để điều khiển van với độ chính xác và hiệu suất cao. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này mang lại sự vận hành mượt mà, bền bỉ và đáng tin cậy trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 074-100 | KINETROL VIETNAM
- Hiệu suất cao và hoạt động chính xác: Đảm bảo kiểm soát van tối ưu.
- Thiết kế bền bỉ, tuổi thọ cao: Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Cơ chế truyền động khí nén mạnh mẽ: Giúp tối ưu hóa quy trình vận hành.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp với các môi trường hóa chất, dầu khí.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 074-100 | Kinetrol Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Ngành dầu khí: Điều khiển van trong hệ thống đường ống.
- Ngành hóa chất: Đảm bảo vận hành chính xác trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ngành xử lý nước: Ứng dụng trong hệ thống van điều tiết lưu lượng nước.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 074-100 | KINETROL VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 074-100 |
Nhà sản xuất | Kinetrol |
Loại thiết bị | Bộ truyền động khí nén |
Ứng dụng | Dầu khí, hóa chất, thực phẩm, xử lý nước |
Tính năng đặc biệt | Hoạt động chính xác, chống ăn mòn, tuổi thọ cao |
Với công nghệ tiên tiến và thiết kế tối ưu, 074-100 | Kinetrol Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần hệ thống truyền động khí nén đáng tin cậy và hiệu quả.
Kinetrol Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.