MM-12K-S khớp nối | Miki Pulley Vietnam

Thiết bị MM-12K-S khớp nối là một trong những dòng sản phẩm chất lượng cao đến từ thương hiệu. Miki Pulley Vietnam. Được thiết kế với tiêu. Chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, sản phẩm mang lại độ chính xác cao trong quá trình truyền động. Khớp nối này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi sự ổn định và độ bền cơ học vượt trội.
Sản phẩm không chỉ giúp tối ưu hiệu suất máy móc mà còn nâng. Cao độ an toàn trong vận hành. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt. MM-12K-S khớp nối trở. Thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều hệ thống truyền động hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MM-12K-S KHỚP NỐI | MIKI PULLEY VIETNAM
-
Thiết kế dạng khớp nối linh hoạt, giúp giảm chấn động và hạn chế sai số trong quá trình truyền động.
-
Chất liệu chế tạo cao cấp, khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
-
Cấu trúc đơn giản nhưng hiệu quả cao, dễ dàng trong quá trình bảo trì và thay thế.
-
Độ chính xác khi vận hành ổn định. Giúp máy móc hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn.
-
Được kiểm định chất lượng kỹ càng từ nhà sản xuất. Miki Pulley, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao.
ỨNG DỤNG
Khớp nối MM-12K-S | Miki Pulley Vietnam được sử dụng phổ biến. Trong các hệ thống tự động hóa, thiết bị truyền động, máy CNC và các dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Nó phù hợp với các ngành như: sản xuất. Linh kiện điện tử, cơ khí chính xác, bao bì, dược phẩm, và thực phẩm.
Sự ổn định và khả năng hấp thụ rung chấn tốt giúp. MM-12K-S khớp nối hoạt động hiệu quả trong các. Môi trường yêu cầu cao về độ chính xác và độ bền.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MM-12K-S KHỚP NỐI | MIKI PULLEY VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | MM-12K-S |
Hãng sản xuất | Miki Pulley |
Xuất xứ | Japan |
Loại khớp nối | Flexible Coupling |
Đường kính trục | 12 mm |
Moment xoắn tối đa | 1.5 N·m |
Tốc độ quay tối đa | 6,000 rpm |
Vật liệu | Hợp kim nhôm / Thép |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +80°C |
Ứng dụng chính | Truyền động cơ – máy CNC |
Sản phẩm liên quan:
CPE-19 |
CPE-29 |
CPE-39 |
CPU-26-A |
CPU-36-A |
CPU-46-A |
NSS 7.3.7 |
NSS 7.7.9 |
NSS 10.9.12 |
NSS 13.9.14 |
NSS 16.10.16 |
NSS 20.9.20 |
NSS 20.9.20/4 |
NSS 20.9.23/5 |
NSS 20.9.25/6 |
NSS 20.9.33/8 |
NSS 20.9.39/10 |
DL 7.7-02 |
DL 7.9-03 |
DL 10.12-04 |
DL 13.14-04 |
DL 16.16-04 |
DL 20.20-04 |
CHP-20 |
CHP-26 |
CHP-34 |
STF-013SA1 |
STF-016SA1 |
STF-019SA1 |
STF-024SA1 |
STF-029SA1 |
STF-034SA1 |
STF-039SA1 |
STF-044SA1 |
STF-056SA1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.