200355-12-00-00 Bently Nevada Vietnam
1. Giới thiệu chung
200355-12-00-00 là velocity sensor (cảm biến vận tốc) của hãng Bently Nevada, dùng để đo và giám sát rung động vận tốc trong máy móc quay công nghiệp. Cảm biến này thuộc dòng Seismic Velocity Transducer, được thiết kế để truyền tín hiệu analog tỷ lệ với vận tốc rung động của thiết bị.
Thiết bị có khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao như nhà máy điện, dầu khí, công nghiệp nặng.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Đo vận tốc rung với độ nhạy cao và chính xác.
-
Cấu trúc chắc chắn, hoạt động ổn định trong công nghiệp.
-
Tín hiệu đầu ra tuyến tính, dễ tích hợp với hệ thống DCS/PLC.
-
Kháng rung, nhiệt và hóa chất tốt.
-
Dễ lắp đặt, bảo trì và thay thế.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 200355-12-00-00
-
Loại cảm biến: Velocity Transducer
-
Tín hiệu ra: Analog ±500 mV/in/sec
-
Tần số đáp ứng: 4.5 – 500 Hz
-
Chiều dài cáp: 12 ft (~3.6 m)
-
Nhiệt độ hoạt động: -29°C đến +121°C
-
Chất liệu vỏ: Thép không gỉ
-
Gắn kết: Ren hoặc lỗ bắt vít tiêu chuẩn
4. Ứng dụng của 200355-12-00-00 Bently Nevada
-
Giám sát vận tốc rung trong tua-bin, máy phát điện.
-
Bảo vệ thiết bị quay như motor, máy nén.
-
Tích hợp hệ thống giám sát rung Bently 3500.
-
Ứng dụng trong điện lực, hóa chất, lọc dầu.
-
Phát hiện hỏng ổ trục, mất cân bằng sớm.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.