124-100 | Kinetrol Vietnam

Thiết bị 124-100 của Kinetrol Vietnam là bộ truyền động khí nén hiệu suất cao. Được thiết kế để điều khiển van một cách chính xác và đáng tin cậy. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa hoạt động của hệ thống điều khiển. Dòng chảy trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 124-100 | KINETROL VIETNAM
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Hiệu suất cao: Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ, giúp van vận hành mượt mà và chính xác.
- Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt: Phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế tối ưu giúp người dùng dễ dàng vận hành và bảo trì thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng: Giúp giảm thiểu tiêu hao khí nén, tối ưu hóa chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 124-100 | Kinetrol Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Ngành dầu khí: Điều khiển van trong hệ thống đường ống vận chuyển dầu và khí.
- Công nghiệp hóa chất: Đảm bảo dòng chảy chính xác trong các quy trình sản xuất hóa chất.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Ứng dụng trong hệ thống kiểm soát chất lỏng.
- Xử lý nước thải: Điều khiển van trong hệ thống lọc và xử lý nước.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 124-100 | KINETROL VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 124-100 |
Nhà sản xuất | Kinetrol |
Loại thiết bị | Bộ truyền động khí nén |
Ứng dụng | Dầu khí, hóa chất, thực phẩm, xử lý nước |
Tính năng đặc biệt | Độ bền cao, hiệu suất ổn định, tiết kiệm năng lượng |
Với những ưu điểm vượt trội, 124-100 | Kinetrol Vietnam là giải pháp lý tưởng. Giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ chính xác trong điều khiển van công nghiệp.
Kinetrol Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.