DMT143 G1C1A1A5A2ASX | Vaisala Vietnam

Thiết bị DMT143 G1C1A1A5A2ASX của Vaisala là một cảm biến đo độ ẩm sương tiên tiến, chuyên dụng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao. Được thiết kế với công nghệ hiện đại. DMT143 giúp kiểm soát và giám sát độ ẩm hiệu quả, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và đảm bảo độ bền của thiết bị.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Công nghệ cảm biến tiên tiến giúp cung cấp dữ liệu đo độ ẩm. Sương chính xác, đáng tin cậy.
- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ giúp dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống công nghiệp.
- Tích hợp giao diện linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, giúp dễ dàng. Kết nối với các hệ thống tự động hóa.
- Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Được thiết kế để chịu được. Điều kiện áp suất cao và môi trường có độ ẩm biến đổi.
- Tuổi thọ cao và ít cần bảo trì: Cảm biến có độ bền tốt, giúp giảm chi phí vận hành.
Ứng dụng
Thiết bị DMT143 G1C1A1A5A2ASX được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Hệ thống sấy khô công nghiệp: Kiểm soát độ ẩm để tối ưu hóa quy trình sấy.
- Ngành công nghiệp dược phẩm: Đảm bảo độ ẩm thích hợp trong quá trình. Sản xuất và bảo quản thuốc.
- Hệ thống khí nén: Theo dõi và kiểm soát độ ẩm để bảo vệ thiết bị.
- Phòng thí nghiệm: Đáp ứng các yêu cầu đo lường chính xác trong nghiên cứu và kiểm định chất lượng.
- Ngành thực phẩm: Giúp duy trì điều kiện môi trường phù hợp để bảo quản thực phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | DMT143 G1C1A1A5A2ASX |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Dải đo độ ẩm | Tùy theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Hệ thống sấy, dược phẩm, khí nén, phòng thí nghiệm, thực phẩm |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.