HMP50Z500SP | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMP50Z500SP của Vaisala là cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác và ổn định. Với công nghệ cảm biến tiên tiến, thiết bị này đáp ứng nhu cầu giám sát môi trường trong nhiều. Lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến nghiên cứu khoa học.
Đặc điểm nổi bật
- Đo lường chính xác: Cảm biến HMP50Z500SP có khả năng đo độ ẩm. Và nhiệt độ với sai số thấp, giúp cung cấp dữ liệu đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, thiết bị có khả năng chống chịu tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống giám sát môi trường.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tiết kiệm điện năng.
Ứng dụng
Thiết bị HMP50Z500SP được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Hệ thống HVAC: Giám sát và kiểm soát độ ẩm, nhiệt độ trong hệ thống sưởi. Thông gió và điều hòa không khí.
- Nông nghiệp thông minh: Theo dõi điều kiện môi trường để tối ưu hóa quá trình trồng trọt.
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Đảm bảo môi trường ổn định cho các. Thí nghiệm khoa học.
- Công nghiệp thực phẩm: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ để bảo quản. Thực phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | HMP50Z500SP |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Dải đo độ ẩm | Tuỳ theo cấu hình |
Dải đo nhiệt độ | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | HVAC, nông nghiệp, phòng thí nghiệm, công nghiệp thực phẩm |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.