HPP272 AB0D0N | Vaisala Vietnam

Thiết bị HPP272 AB0D0N của Vaisala là cảm biến đo hydrogen peroxide (H₂O₂) chuyên dụng, được thiết kế để giám sát chính xác nồng độ. H₂O₂ trong các ứng dụng khử trùng và kiểm soát môi trường. Với công nghệ cảm biến tiên tiến. HPP272 đảm bảo đo lường đáng tin cậy, giúp nâng cao hiệu quả vận hành trong nhiều lĩnh vực.
Đặc điểm nổi bật
- Đo lường chính xác: Cảm biến HPP272 cung cấp kết quả đo H₂O₂ với độ chính xác cao, giúp tối ưu hóa quá trình khử trùng.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp thiết bị hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp đơn giản hóa quá trình tích hợp vào các hệ thống kiểm soát.
- Hiệu suất cao: Cảm biến có tốc độ phản hồi nhanh, giúp giám sát tức thời nồng độ H₂O₂.
- Chi phí vận hành thấp: Cảm biến không yêu cầu bảo trì thường xuyên. Giúp tối ưu hóa chi phí sử dụng.
Ứng dụng
Thiết bị HPP272 AB0D0N được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Y tế & Dược phẩm: Theo dõi nồng độ H₂O₂ trong quá trình khử trùng bệnh viện. Phòng sạch.
- Ngành thực phẩm: Kiểm soát quy trình khử trùng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống.
- Phòng thí nghiệm & nghiên cứu: Ứng dụng trong các môi trường kiểm soát nồng độ khí khử trùng.
- Công nghiệp điện tử: Đảm bảo điều kiện vô trùng trong sản xuất linh kiện điện tử.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | HPP272 AB0D0N |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Đo lường | Nồng độ hydrogen peroxide (H₂O₂) |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Y tế, thực phẩm, phòng thí nghiệm, công nghiệp điện tử |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.