PTB110 3A0AB | Vaisala Vietnam

Thiết bị PTB110 3A0AB của Vaisala là một cảm biến áp suất barometric được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong các ứng dụng đo lường khí quyển. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp giám sát áp suất một cách ổn định và đáng tin cậy, phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến PTB110 3A0AB sử dụng công nghệ tiên tiến để. Cung cấp số liệu đo lường với sai số thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp thiết bị hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp việc tích hợp vào các. Hệ thống đo lường và điều khiển trở nên đơn giản.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tối ưu hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
Ứng dụng
Thiết bị PTB110 3A0AB được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Khí tượng học: Giám sát áp suất khí quyển để hỗ trợ dự báo thời tiết.
- Hệ thống kiểm soát môi trường: Đảm bảo các điều kiện áp suất ổn định trong. Phòng sạch, phòng thí nghiệm.
- Hàng không và vũ trụ: Hỗ trợ đo lường áp suất chính xác trong ngành hàng không.
- Công nghiệp và nghiên cứu: Ứng dụng trong các hệ thống đo lường chuyên. Sâu để theo dõi áp suất môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PTB110 3A0AB |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Dải đo áp suất | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Khí tượng, kiểm soát môi trường, hàng không, nghiên cứu |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.