DMPX 6G1C0A0A0B0 | Vaisala Vietnam

Thiết bị DMPX 6G1C0A0A0B0 của Vaisala là một trong những dòng cảm biến đo lường tiên tiến, được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong việc giám sát các thông số môi trường. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này đảm bảo độ tin. Cậy trong nhiều điều kiện hoạt động khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến DMPX 6G1C0A0A0B0 sử dụng công nghệ tiên. Tiến để cung cấp dữ liệu đo lường chính xác.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, giúp thiết bị hoạt động ổn định. Trong môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thuận tiện trong việc tích hợp vào các hệ thống đo lường và điều khiển.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp.
Ứng dụng
Thiết bị DMPX 6G1C0A0A0B0 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Hệ thống HVAC: Giám sát nhiệt độ và độ ẩm để tối ưu hiệu suất hệ thống.
- Công nghiệp thực phẩm: Đảm bảo điều kiện bảo quản đạt tiêu chuẩn.
- Phòng thí nghiệm: Hỗ trợ đo lường chính xác các thông số môi trường.
- Nhà máy sản xuất: Theo dõi điều kiện môi trường nhằm duy trì chất lượng sản phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | DMPX 6G1C0A0A0B0 |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | HVAC, công nghiệp thực phẩm, phòng thí nghiệm, sản xuất |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.