HMPX 5D2B1A0A0F0 | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMPX 5D2B1A0A0F0 của Vaisala là một cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ tiên tiến, được thiết kế để hoạt động chính xác trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với công nghệ đo lường tiên tiến, thiết bị này mang lại độ tin cậy cao. Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng một cách hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: HMPX 5D2B1A0A0F0 được trang bị công nghệ cảm biến. Tiên tiến, cung cấp dữ liệu đo lường độ ẩm và nhiệt độ với độ sai số cực thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài chắc chắn, khả năng chống bụi và nước đạt chuẩn. Công nghiệp, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ giao diện kết nối đa dạng, giúp thiết bị dễ dàng kết nối với hệ thống giám sát và điều khiển từ xa.
- Bảo trì đơn giản: Thiết kế linh hoạt cho phép hiệu chuẩn nhanh chóng. Giảm thiểu thời gian bảo trì và tăng hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng
HMPX 5D2B1A0A0F0 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Dược phẩm: Ứng dụng trong hệ thống HVAC và kho bảo quản để đảm bảo điều kiện môi trường ổn định.
- Điện tử: Hỗ trợ kiểm soát độ ẩm trong các phòng sạch, hạn chế ảnh hưởng của tĩnh điện.
- Năng lượng: Sử dụng trong các nhà máy sản xuất điện và hệ thống làm mát công nghiệp.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Sai số độ ẩm | ±1% RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +80°C |
Sai số nhiệt độ | ±0.2°C |
Tín hiệu đầu ra | Analog / Digital |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Giao thức kết nối | Modbus, RS-485, 4-20mA |
Nguồn điện | 10 … 30V DC |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.