HMT330 5N0B021GCAF100A01CGBAA1 | Vaisala Vietnam

Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ Vaisala HMT330 5N0B021GCAF100A01CGBAA1 là giải pháp đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao. Với khả năng đo lường ổn định và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này đáp ứng tốt các điều kiện khắc nghiệt, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình giám sát môi trường.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến đo lường tiên tiến giúp thiết bị duy trì độ chính xác vượt trội trong thời gian dài.
- Tùy chọn lắp đặt linh hoạt: Thiết bị có nhiều tùy chọn đầu dò, phù hợp với các môi trường khác nhau như buồng sấy, kho lạnh, nhà máy sản xuất.
- Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt: Hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hoặc môi trường hóa chất.
- Giao diện kết nối đa dạng: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như RS-485. Modbus RTU, và analog, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Bảo trì đơn giản: Cảm biến có thể thay thế nhanh chóng, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động.
Ứng dụng
Thiết bị Vaisala HMT330 5N0B021GCAF100A01CGBAA1 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Ngành dược phẩm: Kiểm soát điều kiện bảo quản thuốc trong kho lạnh và dây chuyền sản xuất.
- Ngành thực phẩm: Giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
- Ngành điện tử: Kiểm soát môi trường trong phòng sạch để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong các nhà máy điện, trạm biến áp để bảo. Vệ thiết bị khỏi ảnh hưởng của độ ẩm cao.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100%RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±1%RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -70 … +180°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Tín hiệu đầu ra | Analog (0-10V, 4-20mA), RS-485, Modbus RTU |
Nguồn cấp | 10 … 35 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Chứng nhận | ISO 9001, CE |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.