DMT152 C1DBY11A400A1X | Vaisala Vietnam

Thiết bị DMT152 C1DBY11A400A1X của Vaisala là một cảm biến đo độ ẩm điểm sương (Dew Point) có độ chính xác cao, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu đo lường chính xác trong điều kiện áp suất thấp hoặc môi trường có độ ẩm cực thấp. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp như khí nén, bán dẫn, dược phẩm và năng lượng.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến đo điểm sương với sai số thấp, đảm bảo dữ liệu đo lường chính xác.
- Phạm vi đo rộng: Có thể đo điểm sương từ -80°C đến +20°C.
- Công nghệ DRYCAP®: Cảm biến ổn định, không bị ảnh hưởng bởi ngưng tụ nước và có khả năng tự hiệu chỉnh.
- Tích hợp giao tiếp RS485 Modbus RTU: Dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát và điều khiển.
- Thiết kế bền bỉ: Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ứng dụng
Thiết bị DMT152 C1DBY11A400A1X được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Hệ thống khí nén: Đảm bảo chất lượng khí nén trong các nhà máy sản xuất.
- Ngành bán dẫn: Kiểm soát độ ẩm chính xác trong môi trường sản xuất linh kiện điện tử.
- Công nghiệp dược phẩm: Giám sát độ ẩm trong sản xuất và lưu trữ dược phẩm.
- Hệ thống năng lượng: Kiểm soát độ ẩm trong hệ thống khí SF6 của trạm biến áp.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo điểm sương | -80°C đến +20°C |
Sai số đo | ±2°C trong phạm vi -80°C đến -10°C |
Giao diện truyền thông | RS485 Modbus RTU |
Công nghệ cảm biến | DRYCAP® |
Nguồn cấp | 10…28VDC |
Áp suất vận hành | 0…50 bar |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến +60°C |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.