GMP251 B2B0A5C1 | Vaisala Vietnam

Thiết bị GMP251 B2B0A5C1 của Vaisala là cảm biến CO₂ thế hệ mới, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng yêu cầu đo lường chính xác và ổn định trong môi trường khắt khe. Với công nghệ quang học tiên tiến, GMP251 mang lại độ chính xác cao, khả năng hoạt động bền bỉ và đáp ứng nhanh trong các điều kiện đo lường khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ quang học NDIR: Giúp đo nồng độ CO₂ chính xác với độ ổn định cao.
- Dải đo rộng: 0 đến 20% CO₂, phù hợp với nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế bền bỉ: Chống ăn mòn, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Hiệu chuẩn và bù nhiệt độ tự động: Đảm bảo độ chính xác ngay cả khi điều kiện nhiệt độ thay đổi.
- Giao tiếp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Ứng dụng
GMP251 B2B0A5C1 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu giám sát và kiểm soát nồng độ CO₂, bao gồm:
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Giám sát quá trình lên men, bảo quản sản phẩm.
- Nông nghiệp thông minh: Kiểm soát CO₂ trong nhà kính nhằm tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng.
- Ứng dụng y tế và phòng thí nghiệm: Đo lường CO₂ trong các hệ thống ủ khí, thiết bị y tế.
- Hệ thống HVAC và kiểm soát môi trường: Duy trì chất lượng không khí trong các không gian kín.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ đo | NDIR |
Dải đo CO₂ | 0 … 20% |
Độ chính xác | ±0.1% CO₂ |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Độ ẩm hoạt động | 0 … 100% RH |
Giao diện | Modbus RTU, UART |
Nguồn điện | 12 … 30 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.