HMT370EX 0200NA1AE1NN | Vaisala Vietnam

HMT370EX 0200NA1AE1NN là thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ chuyên dụng trong môi trường nguy hiểm, được sản xuất bởi Vaisala – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực đo lường môi trường. Thiết bị này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất trong những môi trường dễ cháy nổ.
Đặc điểm nổi bật
- Chứng nhận chống cháy nổ: Đáp ứng các tiêu chuẩn ATEX, IECEx, FM và CSA, đảm bảo hoạt động an toàn trong môi trường nguy hiểm.
- Độ chính xác cao: Cảm biến HUMICAP® tiên tiến giúp cung cấp dữ liệu đo lường chính xác và ổn định.
- Thiết kế linh hoạt: Có thể tùy chỉnh đầu dò phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Giao diện dễ sử dụng: Màn hình hiển thị rõ ràng, có thể điều chỉnh cài đặt dễ dàng.
- Tích hợp công nghệ tiên tiến: Khả năng truyền dữ liệu nhanh chóng và chính xác. Hỗ trợ kết nối với các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Ứng dụng
HMT370EX 0200NA1AE1NN được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành. Công nghiệp, đặc biệt là những môi trường đòi. Hỏi tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt:
- Ngành dầu khí: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ trong các khu vực khai thác và chế biến dầu khí.
- Công nghiệp hóa chất: Đảm bảo điều kiện môi trường tối ưu trong các nhà máy sản xuất hóa chất.
- Nhà máy điện: Kiểm soát điều kiện môi trường trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
- Dược phẩm: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ để đảm bảo chất lượng. Sản phẩm trong quá trình sản xuất.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +180°C |
Độ chính xác | ±0.8% RH, ±0.2°C |
Chứng nhận an toàn | ATEX, IECEx, FM, CSA |
Nguồn cấp | 10 … 30 VDC |
Giao thức kết nối | Analog (4-20 mA) |
Loại đầu dò | Có thể thay thế, tùy chọn |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.