HMP370EX 82T2DN | Vaisala Vietnam

Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ HMP370EX 82T2DN của Vaisala là một giải pháp tiên tiến, được thiết kế dành riêng cho các môi trường dễ cháy nổ. Với công nghệ cảm biến tiên tiến, thiết bị này mang lại độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, giúp doanh nghiệp yên tâm sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu nghiêm ngặt về phòng chống cháy nổ.
Đặc điểm nổi bật
- An toàn chống cháy nổ: HMP370EX 82T2DN đạt chứng nhận ATEX và IECEx, phù hợp cho các khu vực nguy hiểm.
- Độ chính xác cao: Cảm biến HUMICAP® giúp đo lường chính xác độ ẩm và nhiệt. Độ trong thời gian dài mà không bị trôi giá trị.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài làm từ vật liệu chống ăn mòn, có khả năng chịu được. Điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền dữ liệu giúp dễ dàng kết nối. Với hệ thống giám sát trung tâm.
- Bảo trì đơn giản: Cảm biến có thể được thay thế hoặc hiệu chuẩn nhanh. Chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Ứng dụng
Thiết bị HMP370EX 82T2DN được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu. Cầu kiểm soát độ ẩm và. Nhiệt độ chính xác cao, đặc biệt là trong môi trường dễ cháy nổ, bao gồm:
- Ngành dầu khí: Giám sát môi trường trong các nhà máy lọc dầu, kho chứa khí đốt.
- Hóa chất: Kiểm soát độ ẩm trong quy trình sản xuất hóa chất nguy hiểm.
- Công nghiệp thực phẩm: Ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm có yêu cầu an toàn cao.
- Dược phẩm: Đảm bảo điều kiện môi trường đạt tiêu chuẩn GMP và GDP.
- Hệ thống HVAC công nghiệp: Giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +180°C |
Độ chính xác độ ẩm | ±0.8% RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Giao thức truyền dữ liệu | Modbus RTU, 4-20mA |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Chứng nhận an toàn | ATEX, IECEx |
Nguồn cấp | 10 … 28VDC |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.