INDIGO520 A1N1BBAAN | Vaisala Vietnam

INDIGO520 A1N1BBAAN là một thiết bị tiên tiến đến từ Vaisala, chuyên dùng để giám sát và đo lường các thông số môi trường với độ chính xác cao. Với thiết kế hiện đại, khả năng tích hợp linh hoạt và độ bền vượt trội, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp yêu cầu dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng kết nối linh hoạt: INDIGO520 hỗ trợ nhiều loại cảm biến khác nhau, giúp tối ưu hóa quá trình giám sát và đo lường.
- Màn hình hiển thị trực quan: Được trang bị màn hình màu hiển thị sắc nét. iúp người dùng dễ dàng theo dõi thông số.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài chống nước, chịu được môi trường khắc nghiệt. Thích hợp sử dụng trong các điều kiện công nghiệp.
- Tích hợp giao diện số: Hỗ trợ các giao thức truyền thông hiện đại, giúp kết nối. Dễ dàng với hệ thống điều khiển tự động.
- Hiệu suất đo lường cao: Cung cấp dữ liệu chính xác, đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định.
Ứng dụng
Thiết bị INDIGO520 A1N1BBAAN được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho lạnh. Dây chuyền sản xuất.
- Môi trường và khí tượng: Giám sát điều kiện thời tiết và chất lượng không khí.
- Y tế và dược phẩm: Đảm bảo môi trường bảo quản thuốc và thiết bị. Y tế theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
- Sản xuất điện tử: Kiểm soát độ ẩm trong các nhà máy sản xuất linh kiện điện. Tử nhằm ngăn ngừa tĩnh điện và hư hỏng sản phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | INDIGO520 A1N1BBAAN |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Độ ẩm hoạt động | 0% – 100% RH |
Giao diện kết nối | Modbus TCP/IP, Ethernet |
Màn hình hiển thị | LCD màu 5 inch |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.