HMPX 7E1A2A5A0A000 | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMPX 7E1A2A5A0A000 của Vaisala Vietnam là một cảm biến độ ẩm và nhiệt độ tiên tiến, được thiết kế để hoạt động ổn định trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với công nghệ cảm biến tiên tiến, thiết bị này mang đến độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến HMPX 7E1A2A5A0A000 cung cấp phép đo độ ẩm và nhiệt độ với sai số thấp, đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy.
- Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt: Thiết bị có thể hoạt động trong dải nhiệt độ rộng và chịu được điều kiện khắc nghiệt trong công nghiệp.
- Công nghệ tiên tiến: Tích hợp cảm biến HUMICAP® độc quyền của. Vaisala, giúp thiết bị hoạt động ổn định, lâu dài mà không bị trôi giá trị đo.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Cung cấp nhiều tùy chọn đầu ra, cho phép kết nối dễ. Dàng với các hệ thống điều khiển tự động hóa.
Ứng dụng
HMPX 7E1A2A5A0A000 là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo điều kiện môi trường tối ưu trong. Sản xuất và bảo quản.
- Dược phẩm: Hỗ trợ kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình. Sản xuất và lưu trữ dược phẩm.
- Ngành HVAC: Ứng dụng trong các hệ thống thông gió, điều hòa không khí để. Duy trì chất lượng không khí.
- Công nghiệp điện tử: Kiểm soát độ ẩm nhằm bảo vệ linh kiện điện tử khỏi hư. Hỏng do tĩnh điện và môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +180°C |
Sai số đo độ ẩm | ±1% RH |
Sai số đo nhiệt độ | ±0.1°C |
Công nghệ cảm biến | HUMICAP® |
Đầu ra tín hiệu | Analog/Digital |
Ứng dụng chính | Công nghiệp, HVAC, y tế |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.