HMP60 A12A0A1A0 | Vaisala Vietnam

Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ Vaisala HMP60 A12A0A1A0 là một giải pháp đo lường đáng tin cậy, được thiết kế đặc biệt để cung cấp các phép đo chính xác trong các môi trường khắc nghiệt. Thiết bị này được sản xuất bởi Vaisala – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực đo lường khí hậu và môi trường, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: HMP60 sử dụng công nghệ cảm biến HUMICAP® đặc trưng của Vaisala, giúp đo độ ẩm và nhiệt độ với độ chính xác cao.
- Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước tối ưu, thiết bị có thể dễ dàng lắp đặt trong nhiều hệ thống khác nhau.
- Tiêu thụ điện năng thấp: HMP60 hoạt động với mức tiêu thụ điện năng tối thiểu. Phù hợp cho các ứng dụng cần tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống chịu môi trường: Cảm biến được thiết kế để hoạt động ổn định. Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, chống bụi và hơi nước.
- Tín hiệu đầu ra linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền dữ liệu như analog (0-1 V) giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống đo lường.
Ứng dụng
- Nông nghiệp thông minh: Giúp theo dõi độ ẩm không khí trong nhà kính. Kho bảo quản nông sản.
- Hệ thống HVAC: Được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong hệ. Thống điều hòa không khí.
- Công nghiệp thực phẩm: Hỗ trợ duy trì điều kiện môi trường lý tưởng trong kho. Lạnh và khu vực sản xuất thực phẩm.
- Phòng thí nghiệm và y tế: Cung cấp dữ liệu chính xác để kiểm soát điều kiện. Môi trường trong các phòng nghiên cứu và bệnh viện.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100% RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±3% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +60°C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.6°C |
Tín hiệu đầu ra | 0 … 1V |
Nguồn cấp | 5 … 28VDC |
Tiêu thụ điện năng | <2mA |
Cảm biến độ ẩm | HUMICAP® |
Kích thước | 60mm x 12mm |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.