HMT310 3C5A1BCK14BBDA1A2 | Vaisala Vietnam

Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ HMT310 3C5A1BCK14BBDA1A2 của Vaisala là một giải pháp tiên tiến dành cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao. Sản phẩm được thiết kế với công nghệ cảm biến hiện đại, giúp cung cấp dữ liệu đo lường tin. Cậy trong các môi trường khắc nghiệt. Với độ bền cao và khả năng chống chịu tốt. HMT310 là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến HUMICAP® của Vaisala mang lại khả năng đo. Lường ổn định và chính xác trong thời gian dài.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài chắc chắn, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm cao và môi trường có hóa chất.
- Tùy chọn đầu dò đa dạng: Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, có thể lắp đặt linh hoạt.
- Hiệu chuẩn dễ dàng: Hỗ trợ hiệu chuẩn đơn giản, giảm thiểu thời gian bảo trì. Và tăng hiệu suất hoạt động.
- Tín hiệu đầu ra đa dạng: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như analog. RS-485, Modbus RTU, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển.
Ứng dụng
Thiết bị HMT310 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Giúp kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản, phòng sạch, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Hệ thống HVAC: Đo lường và giám sát độ ẩm trong không khí, tối ưu hóa hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Ứng dụng trong các quy trình sản xuất yêu cầu kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt.
- Ngành năng lượng: Giám sát độ ẩm trong tua-bin gió, nhà máy điện, giúp bảo vệ thiết bị và tăng hiệu suất hoạt động.
- Ứng dụng nghiên cứu và phòng thí nghiệm: Được sử dụng trong các môi trường yêu cầu độ chính xác cao về độ ẩm và nhiệt độ.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 … 100%RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±1%RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +180°C |
Tín hiệu đầu ra | Analog, RS-485, Modbus RTU |
Cảm biến | Vaisala HUMICAP® |
Nguồn điện | 10 … 35VDC |
Cấp bảo vệ | IP65/IP66 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.