HMM100 45A2D0 | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMM100 45A2D0 từ Vaisala là một trong những giải pháp hàng đầu để đo độ ẩm và nhiệt độ trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ cảm biến tiên tiến, sản phẩm mang đến độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật
- Cảm biến HUMICAP®: Được thiết kế để đảm bảo độ chính xác vượt trội và khả năng ổn định lâu dài.
- Độ bền cao: Hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thay đổi đột ngột.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
- Tín hiệu đầu ra linh hoạt: Hỗ trợ nhiều tùy chọn tín hiệu để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
- Bảo trì thấp: Cảm biến có tuổi thọ dài và không cần hiệu chuẩn thường xuyên.
Ứng dụng
Thiết bị HMM100 45A2D0 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Hệ thống HVAC: Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong tòa nhà, giúp tối ưu hóa năng lượng.
- Ngành dược phẩm: Đảm bảo điều kiện môi trường ổn định cho quá trình sản xuất và bảo quản thuốc.
- Công nghiệp thực phẩm: Giúp duy trì chất lượng sản phẩm bằng cách kiểm soát độ ẩm trong kho lạnh.
- Hệ thống kiểm soát môi trường: Ứng dụng trong phòng sạch, hệ thống giám sát không khí.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100%RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40 … +80°C |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.7%RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C |
Tín hiệu đầu ra | 0…1V, 0…5V, 0…10V |
Nguồn cấp | 5 … 28VDC |
Thời gian đáp ứng | < 10 giây |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.