DMT143 L1C1Z1A510ASX | Vaisala Vietnam

Thiết bị DMT143 L1C1Z1A510ASX đến từ thương hiệu Vaisala là một trong những giải pháp đo lường độ ẩm đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng đo chính xác và độ bền cao, thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, giúp kiểm soát độ ẩm hiệu quả, giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị và đảm bảo điều kiện hoạt động tối ưu.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ cảm biến tiên tiến: Sử dụng cảm biến HUMICAP® của. Vaisala giúp đo lường chính xác và ổn định trong thời gian dài.
- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước tối ưu giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có mà không chiếm nhiều không gian.
- Dải đo rộng: Hỗ trợ đo độ ẩm trong nhiều điều kiện khác nhau với phạm vi đo từ -40°C đến +60°C.
- Tốc độ phản hồi nhanh: Cảm biến phản ứng nhanh với sự thay đổi độ ẩm. Giúp kiểm soát hệ thống hiệu quả.
- Giao tiếp linh hoạt: Hỗ trợ giao tiếp qua tín hiệu analog và số, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát từ xa.
- Độ bền cao: Được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt. Duy trì độ chính xác trong thời gian dài.
Ứng dụng
Thiết bị DMT143 L1C1Z1A510ASX được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Giúp kiểm soát độ ẩm trong. Quá trình sản xuất và bảo quản thực phẩm.
- Dược phẩm: Đảm bảo điều kiện độ ẩm ổn định trong sản xuất và bảo quản thuốc.
- Hệ thống HVAC: Kiểm soát độ ẩm trong các tòa nhà và hệ thống điều hòa không khí.
- Ngành công nghiệp điện tử: Ngăn ngừa hư hỏng linh kiện do độ ẩm cao.
- Các phòng thí nghiệm và kho lưu trữ: Duy trì điều kiện môi trường ổn định để. Bảo vệ mẫu vật và thiết bị.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ cảm biến | HUMICAP® |
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100%RH |
Phạm vi nhiệt độ | -40 … +60°C |
Độ chính xác | ±2%RH |
Giao diện đầu ra | Analog 4-20mA, Modbus RTU |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Nguồn cấp | 10 … 28VDC |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.