NK104000000100S0 | Fischer Vietnam

Thiết bị NK104000000100S0 đến từ thương hiệu Fischer là một giải pháp chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đo lường và kiểm tra chính xác trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến. Sản phẩm này mang lại độ tin cậy cao, giúp tối ưu hóa quy trình. Sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Thiết bị NK104000000100S0 có khả năng đo lường với độ sai. Số cực thấp, đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ: Được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp công nghệ tiên tiến: Sử dụng cảm biến hiện đại, giúp cải thiện độ nhạy và tốc độ đo lường.
- Dễ dàng sử dụng: Giao diện thân thiện, hỗ trợ nhiều tùy chỉnh để phù. Hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng
Thiết bị NK104000000100S0 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Sản xuất ô tô: Kiểm tra chất lượng bề mặt và độ dày vật liệu.
- Điện tử & Bán dẫn: Đo lường lớp phủ bảo vệ trên linh kiện điện tử.
- Công nghiệp hàng không: Đánh giá độ bền và độ dày lớp phủ trên các bộ phận máy bay.
- Chế tạo kim loại: Kiểm soát chất lượng lớp mạ và sơn phủ trên kim loại.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NK104000000100S0 |
Thương hiệu | Fischer |
Độ chính xác | ±0.1% |
Phạm vi đo | 0 – 1000 µm |
Công nghệ | Cảm biến tiên tiến |
Ứng dụng | Công nghiệp sản xuất, điện tử, hàng không, kim loại |
Fischer Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.