HMT 120 HB0AXA12A2C0Z | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMT120 HB0AXA12A2C0Z của Vaisala là một trong những dòng cảm biến độ ẩm và nhiệt độ đáng tin cậy, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu. Với thiết kế bền bỉ, khả năng đo lường chính xác, HMT120 là lựa chọn lý tưởng cho môi trường yêu cầu độ chính xác cao.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: HMT120 sử dụng công nghệ cảm biến HUMICAP® của. Vaisala, đảm bảo kết quả đo độ ẩm và nhiệt độ với độ chính xác vượt trội.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ ngoài chống ăn mòn, có thể hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Hiệu chuẩn dễ dàng: Có thể hiệu chuẩn tại chỗ bằng các module thay thế. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
- Đa dạng kết nối: Hỗ trợ các giao thức tín hiệu đầu ra analog, phù hợp. Với nhiều hệ thống giám sát khác nhau.
- Tuổi thọ dài: Được thiết kế để hoạt động bền bỉ, ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường bên ngoài.
Ứng dụng
Thiết bị HMT120 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Hệ thống HVAC: Giám sát độ ẩm và nhiệt độ trong các tòa nhà, phòng sạch. Phòng thí nghiệm.
- Lĩnh vực y tế: Kiểm soát điều kiện môi trường trong bệnh viện, kho bảo quản dược phẩm.
- Sản xuất công nghiệp: Được tích hợp trong các quy trình sản xuất yêu cầu kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt.
- Kho lưu trữ: Dùng trong kho bảo quản thực phẩm, vật liệu nhạy cảm với độ ẩm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 … 100 %RH |
Độ chính xác độ ẩm | ±1 %RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +80 °C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2 °C |
Tín hiệu đầu ra | 0-1V, 0-5V, 4-20mA |
Nguồn cấp | 10 … 35VDC |
Cảm biến | HUMICAP® |
Giao diện | Analog |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.