DMT152 A1DBB10A100A1X | Vaisala Vietnam

Thiết bị DMT152 A1DBB10A100A1X của Vaisala là một trong những cảm biến đo độ ẩm chính xác cao, được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường áp suất thấp và cực thấp. Sản phẩm này mang lại khả năng đo lường đáng tin cậy, giúp kiểm soát độ ẩm trong các quy trình công nghiệp quan trọng.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ cảm biến HUMICAP®, giúp đo lường độ ẩm chính xác ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Hoạt động ổn định: Độ trôi tín hiệu thấp, đảm bảo dữ liệu đo đáng tin cậy trong thời gian dài.
- Dải đo rộng: Hoạt động tốt trong môi trường có áp suất cực thấp, lý tưởng cho các ứng dụng đặc biệt.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, phù hợp với các môi. Trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, dễ dàng tích hợp vào. Hệ thống hiện có.
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp bán dẫn: Đo độ ẩm trong môi trường chân không để đảm. Bảo chất lượng sản xuất.
- Sản xuất dược phẩm: Kiểm soát độ ẩm trong quá trình sản xuất và bảo quản thuốc.
- Hệ thống khí nén: Giúp duy trì điều kiện vận hành ổn định, tránh sự cố do hơi ẩm.
- Môi trường nghiên cứu và thí nghiệm: Ứng dụng trong các phòng thí nghiệm yêu. Cầu kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo độ ẩm | 0 … 100 ppm |
Độ chính xác | ±3 ppm |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40 … +60°C |
Áp suất hoạt động | 0 … 10 bar |
Đầu ra tín hiệu | 4 … 20 mA, RS-485 |
Nguồn cấp | 12 … 28 VDC |
Cảm biến | Vaisala HUMICAP® |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.