Indigo520 B2N1A1AAAN | Vaisala Vietnam

Thiết bị Indigo520 B2N1A1AAAN của Vaisala là một trong những giải pháp tiên tiến trong đo lường khí hậu và môi trường, đáp ứng nhu cầu theo dõi các thông số quan trọng trong công nghiệp. Thiết bị này được thiết kế với khả năng kết nối linh hoạt, hỗ trợ nhiều loại đầu dò khác nhau, giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong quá trình đo lường.
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ nhiều đầu dò: Indigo520 có thể kết nối đồng thời hai đầu dò. Vaisala, mở rộng khả năng giám sát và nâng cao tính linh hoạt trong sử dụng.
- Màn hình cảm ứng trực quan: Trang bị màn hình màu cảm ứng giúp dễ dàng theo dõi dữ liệu và điều chỉnh các thông số cần thiết.
- Giao diện kết nối đa dạng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối như Modbus. TCP/IP, RS-485, và analog, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống quản lý công nghiệp.
- Độ bền cao: Được chế tạo với vỏ bọc chắc chắn, đạt chuẩn bảo vệ IP66 và. NEMA 4, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
- Tính năng hiệu chuẩn linh hoạt: Người dùng có thể thay thế và hiệu chuẩn đầu dò. Một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo độ chính xác.
Ứng dụng
Thiết bị Indigo520 B2N1A1AAAN được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Hệ thống HVAC: Theo dõi chất lượng không khí và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống điều hòa.
- Ngành dược phẩm: Giám sát điều kiện môi trường trong phòng thí nghiệm. Và kho lưu trữ thuốc.
- Sản xuất công nghiệp: Đảm bảo điều kiện tối ưu cho dây chuyền sản. Xuất nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại đầu dò hỗ trợ | Vaisala Indigo series |
Số đầu dò kết nối | Tối đa 2 đầu dò |
Màn hình hiển thị | Cảm ứng màu LCD |
Giao thức kết nối | Modbus TCP/IP, RS-485, Analog |
Cấp bảo vệ | IP66, NEMA 4 |
Nguồn điện | 24V DC hoặc 100-240V AC |
Ứng dụng chính | HVAC, thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.