DMT143 L1C1Z1A5A0ASX | Vaisala Vietnam

Thiết bị DMT143 L1C1Z1A5A0ASX của Vaisala là cảm biến đo điểm sương nhỏ gọn. Hiệu suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao. Với công nghệ tiên tiến từ. Vaisala, thiết bị này giúp kiểm soát độ ẩm trong các. Hệ thống khí nén, công nghiệp và môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ cảm biến DRYCAP®: Cho kết quả đo nhanh, chính xác và ổn định trong thời gian dài.
- Thiết kế nhỏ gọn: Giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau.
- Dải đo rộng: Có thể đo điểm sương từ -60°C đến +60°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng hiệu chuẩn tốt: Dễ dàng hiệu chuẩn và bảo trì, giảm thiểu chi phí vận hành.
- Tín hiệu đầu ra linh hoạt: Hỗ trợ cả analog và digital, giúp kết nối dễ dàng với các hệ thống giám sát.
Ứng dụng
- Hệ thống khí nén: Giúp kiểm soát độ ẩm để tránh tình trạng ngưng tụ gây hư hỏng thiết bị.
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Đảm bảo điều kiện môi trường tối ưu trong quá trình sản xuất.
- Hệ thống HVAC: Được sử dụng để kiểm soát độ ẩm trong không gian kín, kho lạnh.
- Ngành năng lượng: Theo dõi độ ẩm trong các hệ thống khí để bảo vệ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất.
- Phòng thí nghiệm và môi trường y tế: Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ ẩm và điểm sương.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ cảm biến | DRYCAP® |
Dải đo điểm sương | -60°C đến +60°C |
Độ chính xác | ±2°C (trong khoảng -40°C đến +60°C) |
Tín hiệu đầu ra | Analog (4-20mA), Digital (Modbus) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Nguồn cấp | 12-28VDC |
Kết nối | G1/2” ISO228 hoặc NPT 1/2” |
Ứng dụng chính | Hệ thống khí nén, công nghiệp, HVAC |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.